BỆNH
THIẾU MEN G6PD
PGS Ts Nguyễn Viết Nhân
1. Đại cương
Thiếu
men G6PD (Glucose-6-phosphatase dehydrogenase) là bệnh di truyền về men rất phổ
biến ở người, người bị bệnh này thường không có đủ enzyme glucose-6-phosphate
giúp tế bào hồng cầu hoạt động bình thường.
Người
bị bệnh thiếu men G6PD sẽ bị dị ứng rất nặng khi ăn đậu tằm hoặc sử dụng một số
dược phẩm, hóa chất có khả năng oxy hóa. Bệnh này nếu được phát hiện sớm ở trẻ
thì trẻ sẽ có cuộc sống hoàn toàn bình thường khi tránh sử dụng hoặc tiếp xúc
với các thức ăn, hóa chất, dược phẩm có khả năng oxy hóa.
Trên
thế giới có trên 400 triệu người mắc bệnh thiếu men G6PD, tập trung nhiều ở
người dân vùng Châu Phi, Trung Đông và Nam châu Á. Tỉ lệ trẻ mắc bệnh này
thường vào khoảng 1/3.500 trẻ sơ sinh và xảy ra ở nam giới nhiều hơn.
Theo
thống kê tại Việt Nam, trẻ sơ sinh bị bệnh thiếu men G6PD chiếm tỉ lệ rất cao,
khoảng 1/200 trẻ sơ sinh. Chính vì thế cần tiến hành sàng lọc cho tất cả trẻ sơ
sinh. Đây là biện pháp tốt nhất để tránh những biến chứng nguy hiểm mà tình
trạng thiếu men G6PD có thể gây ra.
2. Nguyên nhân và cơ
chế bệnh sinh
2.1. Nguyên nhân
Thiếu
men G6PD là do đột biến trên gen G6PD tại điểm Xq28.
Có
hơn 140 loại đột biến gây nên sự thiếu hụt men G6PD. Hầu hết tất cả các đột
biến trên đều dẫn đến sự thay đổi trong xây dựng cấu trúc acid min tạo enzym
G6PD. Những thay đổi này phá vỡ cấu trúc bình thường của enzym hoặc làm giảm số
lượng của các enzym này trong tế bào dẫn đến rối loạn hoạt động chuyển hóa của
cơ thể.
2.2. Cơ chế gây bệnh
Enzym
G6PD luôn được sản sinh trong tế bào ở người bình thường. Enzym G6PD là chất
xúc tác quan trọng cho các phản ứng chuyển hóa trong tế bào và đặc biệt quan
trọng đối với các tế bào hồng cầu. Tế bào hồng cầu rất cần men G6PD cho phản
ứng khử NADP+ thành NADPH, mà không có trong các tế bào khác.
Thiếu men G6PD là nguyên nhân dẫn đến thiếu Glutathione do đã sử dụng Glutathione vào phản ứng tạo NADPH. Glutathione là chất chống oxi hóa có chức năng bảo vệ màng tế bào hồng cầu chống các tác nhân oxy hóa. Khi lượng Glutathione giảm, các enzyme và protein (bao gồm cả Hemoglobin) sẽ bị hư hại do bị oxy hóa, dẫn đến mất cân bằng phản ứng oxy hóa khử, xảy ra liên kết chéo và tích tụ protein trong màng tế bào hồng cầu. Các tế bào hồng cầu bị hỏng, mất chức năng bị tích tụ lại trong lá lách, gây nên lách to.
Thiếu men G6PD là nguyên nhân dẫn đến thiếu Glutathione do đã sử dụng Glutathione vào phản ứng tạo NADPH. Glutathione là chất chống oxi hóa có chức năng bảo vệ màng tế bào hồng cầu chống các tác nhân oxy hóa. Khi lượng Glutathione giảm, các enzyme và protein (bao gồm cả Hemoglobin) sẽ bị hư hại do bị oxy hóa, dẫn đến mất cân bằng phản ứng oxy hóa khử, xảy ra liên kết chéo và tích tụ protein trong màng tế bào hồng cầu. Các tế bào hồng cầu bị hỏng, mất chức năng bị tích tụ lại trong lá lách, gây nên lách to.
Tế
bào hồng cầu bị phá vỡ kéo theo Hemoglobin bị phân hủy, giải phóng ra Hem và
Globin. Hem biến đổi thành bilirubin, được albumin vận chuyển trong máu đến
gan. Trong thiếu men G6PD lượng bilirubin sản sinh ra nhiều, tích tụ tại gan ở
nồng độ cao gây ra tình trạng vàng da. Đồng thời Hemoglobin bị hư hại được vận
chuyển tới thận để đào thải ra ngoài, lượng Hemoglobin nhiều có thể bị tích tụ
tại thận gây ra tình trạng suy thận.
2.3. Di truyền
Thiếu
men G6PD là bệnh di truyền lặn trên nhiễm sắc thể X.
Trẻ
mắc bệnh này là do nhận gen lặn bất thường nằm trên NST giới tính X từ bố - XY
và mẹ - XX. Nếu là con trai, trẻ sẽ dễ mắc bệnh hơn do chỉ có 1 NST X. Nếu là
con gái, do có 2 NST X, nên trẻ chỉ mắc bệnh khi nhận 2 gen bất thường trên NST
X, một từ bố và một từ mẹ, vì vậy con trai thường mắc bệnh thiếu men G6PD hơn
con gái.
2.4. Hậu quả của sự
thiếu men G6PD
Khi
trẻ bị bệnh thiếu men G6PD, tế bào hồng cầu sẽ bị phá hủy do các chất oxy hóa
có trong thức ăn (trong hạt đậu tằm, đặc biệt khi chưa nấu chín, có chứa nhiều
chất như vicine, isouramil và convicine - là những chất oxy hóa) hoặc một số
thuốc và thực phẩm có chất oxy hóa, gây ra tình trạng thiếu máu do tan huyết ở
tế bào hồng cầu (màng tế bào hồng cầu bị vỡ). Tan huyết sẽ làm tăng lượng
bilirubin trong máu gây tình trạng thiếu máu ở trẻ kèm theo vàng da, vàng mắt,
suy thận. Nếu trẻ bị vàng da nặng, nhất là trong 2 tuần đầu trong thời kỳ sơ
sinh, trẻ có thể bị tổn thương não gây ra bại não, chậm phát triển tâm thần.
Hậu
quả của tình trạng tan huyết ở tế bào hồng cầu: ở người bị bệnh thiếu men G6PD,
khi ăn đậu tằm hoặc sử dụng một số loại thuốc và thực phẩm có chất oxy hóa hoặc
người bệnh bị nhiễm trùng gây nên tan huyết hồng cầu kéo theo Hemoglobin bị
biến tính, mất chức năng vận chuyển oxy trong cơ thể. Khi xảy ra tình trạng tan
huyết hồng cầu, lượng oxy không đủ cung cấp cho các hoạt động sống của cơ thể,
do đó người bị bệnh thiếu men G6PD sẽ cảm thấy rất mệt mỏi, thở gấp, tim đập
không đều và có thể có nước tiểu màu vàng sẩm.
3. Phân loại
Theo
phân loại của tổ chức Y tế thế giới (WHO), bệnh thiếu men G6PD được chia thành
5 nhóm sau:
É Thiếu nghiêm trọng (hoạt
tính enzym <10%): thiếu máu tán huyết mãn tính (không có tế bào hồng cầu
hình cầu)
É Thiếu nghiêm trọng (hoạt
tính enzym <10%): thiếu máu tán huyết tản phát
É Thiếu nhẹ (hoạt tính từ
enzym 10 – 60%): chỉ xảy ra thiếu máu tán huyết khi tiếp xúc với các tác nhân
oxy hóa
É Các biến dị không gây
thiếu men: không biểu hiện trên lâm sàng
É Gia tăng hoạt tính
enzyme: không biểu hiện trên lâm sàng
4. Triệu chứng
4.1. Lâm sàng
Đa
số các BN không có triệu chứng. Một số có tiền sử vàng da sơ sinh, nhiễm trùng,
huyết tán. Bệnh thường xảy ra sau khi ăn một số loại đậu (fava bean, bell bean,
field bean), sử dụng các thuốc gây oxy hóa, nhiễm trùng.
Biểu
hiện lâm sàng:
É Thiếu máu huyết tán mạn
É Vàng da sơ sinh
Triệu
chứng có thể xảy ra đột ngột:
É Sốt, nhức đầu.
É Đau bụng và đau thắt
lưng, tim đập nhanh khó thở
É Vàng da, lách to, tiểu
huyết sắc tố màu nâu xám, gần đen
Triệu
trứng thường xảy ra trong thời gian ngắn:
É Sau 1 - 2 ngày, nước
tiểu nhạt dần, trẻ rất mệt, thiếu máu nặng, vàng da, vàng mắt.
É Có thể có những biến
chứng suy thận cấp, dễ tử vong nếu không được truyền máu kịp thời.
Sau
khi phát hiện bệnh và điều trị đúng, các triệu chứng của thiếu men G6PD biến
mất khá nhanh chóng, thường trong vòng một vài tuần. Nếu các triệu chứng biểu
hiện nhẹ, không cần thiết phải điều trị y tế nhưng cũng tránh sử dụng đậu tằm
và các loại thuốc, thực phẩm có tính oxy hóa. Khi cơ thể tự làm cho các tế bào
máu mới đỏ, thiếu máu sẽ được cải thiện. Nếu các triệu chứng nặng hơn, trẻ có
thể cần phải được nhập viện để được hỗ trợ chăm sóc y tế.
4.2. Cận lâm sàng
Xét nghiệm
Xét
nghiệm công thức máu và đếm hồng cầu lưới để xác định mức độ thiếu máu và chức
năng của tuỷ xương.
Đo
hoạt động hiện tại của men G6PD hơn là lượng protein G6PD. Thực hiện các xét
nghiệm về G6PD trong đợt tán huyết và phản ứng hồng cầu lưới có thể chỉ ảnh
hưởng đến mức độ mà không phản ảnh giá trị cơ bản.
Bilirubine
gián tiếp trong máu tăng khi có phân huỷ hemoglobine quá mức và gây vàng da.
Lượng
haptoglobin trong huyết thanh, chỉ điểm của tán huyết, sẽ giảm xuống.
Chẩn đoán hình ảnh
Siêu
âm bụng giúp đánh giá lách to và sỏi mật.
Mô
học: tán huyết cấp do thiếu G6PD đi kèm với việc hình thành các thể Heinz
(Heinz bodies), do hemoglobin thoái hoá tạo thành.
5. Chẩn đoán
5.1. Chẩn đoán xác định
và sàng lọc
Chẩn
đoán xác định: dựa vào test định lượng G6PD.
Sàng
lọc và chẩn đoán bệnh thiếu men G6PD căn cứ vào enzym hoạt động để chuyến hóa
NADP+ thành NADPH. Thông thường, bước đầu tiên của sàng lọc thiếu men G6PD là
kiểm tra tiền sử gia đình, tiếp theo là kiểm tra các biểu hiện lâm sàng như:
thiếu máu, vàng da, thiếu máu tán huyết…, và kế tiếp là thu một vài giọt máu để
khẳng định có thiếu men G6PD hay không.
Đối với trẻ sơ sinh, sau khi sinh ra được 48 - 72 giờ nên tiến hành sàng lọc thiếu men G6PD ở trẻ. Điều này giúp hạn chế những biến xấu nhất trong bệnh thiếu men G6PD ở trẻ.
Đối với trẻ sơ sinh, sau khi sinh ra được 48 - 72 giờ nên tiến hành sàng lọc thiếu men G6PD ở trẻ. Điều này giúp hạn chế những biến xấu nhất trong bệnh thiếu men G6PD ở trẻ.
5.2. Chẩn đoán phân
biệt
Thiếu
máu tán huyết.
Thiếu
máu hồng cầu liềm.
Bệnh
hồng cầu hình cầu, di truyền (spherocytosis).
6. Điều trị
6.1. Chế độ ăn uống
sinh hoạt
Người
bị thiếu men G6PD sẽ có cuộc sống hoàn toàn bình thường, tuy nhiên khi sử dụng
một số loại thức ăn, dược phẩm có khả năng oxy hóa thì sức khỏe của họ bị ảnh
hưởng nghiêm trọng. Việc điều trị khỏi hoàn toàn cho người bị bệnh thiếu men
G6PD là thể có được, người bị bệnh chỉ có thể tránh được các biến chứng xấu của
bệnh khi tránh ăn đậu tằm, các loại thuốc, thực phẩm có chất oxy hóa và phải
tuân thủ suốt đời.
Cần tránh những tình trạng sau có thể ảnh
hưởng xấu tới sức khỏe cho BN:
Bị
bệnh, kể cả những bệnh do nhiễm trùng hoặc nhiễm virus.
Sử
dụng thuốc
É Tự ý mua thuốc cho trẻ
mà không hỏi ý kiến của bác sĩ.
É Uống một số loại thuốc
giảm đau, hạ sốt có chứa aspirin hoặc phenacetin.
É Các loại kháng sinh
thuộc nhóm sulfonamide và sullfone.
É Các thuốc kháng sốt rét
như quinine, chloroquine, primaquine và các loại thuốc kháng sốt rét khác mà
trong tên gọi có chữ “quine”.
É Một số loại thuốc hay sử
dụng như vitamin K, Xanh methylen dùng trong điều trị nhiễm trùng đường tiểu.
É Cần cảnh giác với một số
loại thuốc nam, thuốc đông y và các loại đậu vì có thể chứa chất oxy hóa.
É Tiếp xúc với băng
phiến (viên long não băng phiến để cho vào tủ quần áo, chăn mềm, giường gối
do có chứa Naphthalen là một chất oxy hóa.)
Dùng
các loại thức ăn hoặc những chất có thể gây tan huyết
É Ăn một số thức ăn làm từ
đậu tằm.
É Các bà mẹ cho con bú
không được sử dụng những thức ăn hoặc dược phẩm không được sử dụng ở người bị
thiếu men G6PD vì những chất này có thể đi vào cơ thể trẻ qua sữa mẹ.
Tên gọi khác nhau của
Đậu tằm (Fava )
|
|
Arabic:
Foolle
|
German:
Favabohnen (Fava bean), Dicke Bohnen (thick bean), Saubohnen (sow bean)
|
Catalan:
Fava
|
Greek:
Koukia
|
Chinese:
Tzan-Doo
|
Italian:
Fava
|
Dutch:
Tuinboon
|
Malay:
Kacang Parang
|
Farsi
(Persian): Ba-ghe-Leh
|
Spanish:
Hava
|
English:
Fava or Brad bean
|
Turkish:
Bakla
|
French:
Fève
|
Pakistan
and India: Lobhiya, Rajma, Jheam
|
6.2. Điều trị trong đợt
tan máu cấp
Nhận
dạng và ngưng ngay các tác nhân gây tán huyết.
Điều
trị bằng thở oxygen và nghỉ ngơi tại giường có thể làm giảm nhẹ triệu chứng.
Hạn
chế hoạt động thể lực khi có thiếu máu nặng do tán huyết.
Trẻ
em có vàng da sơ sinh kéo dài được chiếu đèn đặc biệt (bili lights) để bớt vàng
da.
Truyền
đổi máu có thể cần thiết trong trường hợp vàng da sơ sinh nặng hoặc thiếu máu
tán huyết do thiếu G6PD.
7. Tiên lượng
Hiện
tại bệnh này không thể chữa khỏi được.
Tuy
nhiên có thể phòng ngừa được hậu quả tán huyết do bệnh thiếu men G6PD gây ra.
Nếu phòng ngừa được thì BN sẽ sống phát triển như một người bình thường.
Khả năng di truyền
cho thế hệ sau khi lập gia đình
|
|
Nếu
con bạn là bé trai bị thiếu men G6PD, khi lập gia đình về sau (nếu vợ không
bị thiếu men G6PD)
|
|
É Khả năng
có con trai bị thiếu men G6DP
|
0%
|
É Khả năng
có con gái mang gen bệnh
|
50%
|
É Khả năng
có con gái bình thường không mang gen bệnh
|
50%
|
Nếu
con bạn là bé trai bị thiếu men G6PD, khi lập gia đình về sau (nếu vợ mang gen
bệnh)
|
|
É Khả năng
có con trai bị thiếu men G6DP
|
50%
|
É Khả năng
có con gái mang gen bệnh
|
50%
|
É Khả năng
có con gái bị thiếu men G6PD
|
50%
|
Nếu
con bạn là bé gái bị thiếu men G6PD, khi lập gia đình về sau (nếu chồng không
bị thiếu men G6PD)
|
|
É Khả năng
có con trai bị thiếu men G6DP
|
100%
|
É Khả năng
có con gái mang gen bệnh
|
100%
|
Nếu
con bạn là bé gái mang gen bệnh (không có biểu hiện bên ngoài hay kết quả xét
nghiệm thiếu men G6PD một phần), khi lập gia đình về sau (nếu chồng không bị
thiếu men G6PD)
|
|
É Khả năng
có con trai bị thiếu men G6DP
|
50%
|
É Khả năng
có con gái mang gen bệnh
|
50%
|
É Khả năng
có con gái bình thường không mang gen bệnh
|
50%
|
Nếu
con bạn là bé gái (hoặc trai) bị thiếu men G6PD, khi lập gia đình về sau (nếu
chồng (hoặc vợ) bị thiếu men G6PD)- cả hai người đều bị thiếu men (rất hiếm
gặp )
|
|
É Khả năng
có con trai bị thiếu men G6DP
|
100%
|
É Khả năng
có con gái bị thiếu men G6PG
|
100%
|
CÁC THUỐC CÓ NGUY CƠ GÂY HUYẾT TÁN Ở BN
THIẾU G6PD
TT
|
Tên thuốc
|
Công thức phân tử
|
Nguy cơ
|
1
|
Acetanilide
(Acetanilid)
|
C8H9NO
|
Cao
|
2
|
Acetylphenylhydrazine
(2-Phynylacetohydrazide)
|
C8H10N2O
|
Cao
|
3
|
Aldesulfone
sodium (Sulfoxone)
|
C14H14N2Na2O6S3
|
Cao
|
4
|
Aminophenazone
(Aminopyrine)
|
C13H17N3O
|
Thấp
|
5
|
Antazoline
(Antistine)
|
C17H19N3
|
Thấp
|
6
|
Arsenic
|
As-H3
|
Cao
|
7
|
Ascorbic
Acid
|
C6H8O6
|
Thấp
|
8
|
Beta-Naphthol
(2-Naphthol)
|
C10H8O
|
Cao
|
9
|
Chloramphenicol
|
C11H12C12N2O5
|
Cao
|
10
|
Chloroquine
|
C18H26ClN3
|
Cao
|
11
|
Ciprofloxacin
|
C17H18FN3O3
|
Cao
|
12
|
Colchicine
|
C22H25NO6
|
Thấp
|
13
|
Dapsone
(Diaphenylsulfone)
|
C12H12N2O2S
|
Cao
|
14
|
Dimercaprol
|
C3H8OS2
|
Cao
|
15
|
Diphenhydramine
(Difenilhydramine)
|
C17H21NO
|
Thấp
|
16
|
Dopamine
(L-dopa)
|
C8H11NO2
|
Thấp
|
17
|
Doxorubicin
|
C27H29NO11
|
Cao
|
18
|
Furazolidone
|
C8H7N3O5
|
Cao
|
19
|
Glibenclamide
|
C32H28ClN3O5S
|
Cao
|
20
|
Glucosulfone
(Glucosulfone sodium)
|
C24H34N2Na2O18S3
|
Cao
|
21
|
Isobutyl
Nitrite
|
C4H9NO2
|
Cao
|
22
|
Isoniazid
|
C6H7N3O
|
Thấp
|
23
|
Menadiol
Sodium Sulfate (Vitamin k4 sodium sulfate)
|
C11H8Na2O8S2
|
Cao
|
24
|
Menadione
(Menaphtone)
|
C11H8O2
|
Cao
|
25
|
Menadione
sodium Bisulfite (Vitamin K3 sodium bisulfite)
|
C11H8O2NaHSO3
|
Cao
|
26
|
Mepacrine
(Quinacrine)
|
C23H3OClN3O
|
Cao
|
27
|
Mesalazine
-5-Aminosalicylic Acid (Paraminosalicylic acid)
|
C7H7NO3
|
Cao
|
28
|
Methyltioninium
Chloride (Methylene blue)
|
C16H18ClN3S
|
Cao
|
29
|
Nalidixic
Acidb
|
C12H12N2O3
|
Cao
|
30
|
Naphtalene,
Pure (Naphtalin)
|
C10H8
|
Cao
|
31
|
Niridazole
|
C6H6N4O3S
|
Cao
|
32
|
Nitrofural
(Nitrofurazone)
|
C6H6N4O4
|
Cao
|
33
|
Nitrofurantoin
|
C8H6N4O5
|
Cao
|
34
|
Norfloxacin
|
C16H18FN3O3
|
Thấp
|
35
|
O-Acetylsalicylic
Acid (Acetylsalicylic acid)
|
C9
H8 O4
|
Cao
|
36
|
Oxydase,
Urate (Urate oxydase)
|
|
Cao
|
37
|
Pamaquine
|
C42H45N3O7
|
Cao
|
38
|
Para-Aminobenzoic
Acid (4- Aminobenzoic Acid)
|
C7H7NO2
|
Thấp
|
39
|
Paracetamol
(Acetaminophen)
|
C8H9NO2
|
Thấp
|
40
|
Pentaquine
|
C18H27N3O
|
Cao
|
41
|
Phenacetin
(Acetophenetidin)
|
C10H13NO2
|
Cao
|
42
|
Phenazone
(Antipyrine)
|
C11H12N2O
|
Thấp
|
43
|
Phenazopyridine
|
C11H11N5
|
Cao
|
44
|
Phenylbutazone
|
C19H20N2O2
|
Thấp
|
45
|
Phenytoin
|
C19H20N2O2
|
Thấp
|
46
|
Phynylhydrazine
|
C6H8N2
|
Cao
|
47
|
Phytomenadione
(Vitamin K1)
|
C31H46O2
|
Thấp
|
48
|
Primaquine
|
C15H21N3O
|
Cao
|
49
|
Probenecid
|
C13H19NO4S
|
Thấp
|
50
|
Procainamide
|
C13H21N3O
|
Thấp
|
51
|
Proguanil
(Chlorguanidine)
|
C11H16ClN5
|
Thấp
|
52
|
Pyrimethamine
|
C12H13ClN4
|
Thấp
|
53
|
Quinidine
|
C20H24N2O2
|
Thấp
|
54
|
Quinine
|
C20H24N2O2
|
Thấp
|
55
|
Stibophen
(2-Oxydo-3,5-Disulphonatophenoxy)-1,3,2,Benzodioxastibole 4-6-Disulphonate)
|
C12H4Na5O16S4Sb
|
Cao
|
56
|
Streptomycin
|
C21H39N7O12
|
Thấp
|
57
|
Sulfacetamide
|
C8H10N2O3S
|
Cao
|
58
|
Sulfacytine
|
C12H14N4O3S
|
Thấp
|
59
|
Sulfadiazine
|
C10H10N4O2S
|
Thấp
|
60
|
Sulfadimidine
|
C12H14N4O2S
|
Cao
|
61
|
Sulfafurazole
(Sulfafurazone, Sulfisoxazole)
|
C11H13N3O3S
|
Cao
|
62
|
Sulfaguanidine
|
C7H10N4O2S
|
Thấp
|
63
|
Sulfamerazine
|
C11H12N4O2S
|
Thấp
|
64
|
Sulfamethoxazol
|
C10H11N3O3S
|
Cao
|
65
|
Sulfamethoxypyridazine
|
C11H12N4O3S
|
Thấp
|
66
|
Sulfanilamide
(Sulphanilamide)
|
C6H8N2O2S
|
Cao
|
67
|
Sulfapyridine
|
C11H11N3O2S
|
Cao
|
68
|
Sulfasalazine,
Salazosulfapyridine (Salazopyrin)
|
C18H14N4O5S
|
Cao
|
69
|
Thiazosulfone
(Thiazolesulfone)
|
C9H9N3O2S2
|
Cao
|
70
|
Tiaprofenic
Acid
|
C14H12O3S
|
Thấp
|
71
|
Tolonium
Chloride, Tolonium Chloride (Toluidine blue)
|
C15H16ClN3S
|
Cao
|
72
|
Trihexyphynidyl
(Benzhexol)
|
C20H31NO
|
Thấp
|
73
|
Trimethoprim
|
C14H18N4O3
|
Thấp
|
74
|
Trinitrotoluene
(2,4,6-Trinitrotoluene)
|
C7H5N3O6
|
Cao
|
75
|
Tripelennamine
|
C16H21N3
|
Cao
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét